Có 1 kết quả:
便溺 biàn niào ㄅㄧㄢˋ ㄋㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urinate or defecate
(2) urine and feces
(2) urine and feces
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0